Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền bạc



noun
money

[tiền bạc]
money
Tiền bạc đâu phải dễ kiếm
Money doesn't grow on trees
Tiền bạc không thành vấn đề, nhưng anh phải đề cao cảnh giác
Money is no object/Money is not a problem, but you must be doubly vigilant
Ít để ý tiền bạc
To have little regard for money
Họ bị hạn chế thời gian và tiền bạc
They are subject to the constraints of time and money
Giúp đỡ tiền bạc cho ai
To provide somebody financial help



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.